Characters remaining: 500/500
Translation

trêu tức

Academic
Friendly

Từ "trêu tức" trong tiếng Việt có nghĩahành động khiêu khích, châm chọc một ai đó để làm cho họ cảm thấy bực bội, khó chịu hoặc tức giận. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt giữa bạn hoặc trong các mối quan hệ thân thiết.

Giải thích chi tiết:
  • Trêu: Có nghĩachâm chọc, đùa giỡn, không nghiêm túc.
  • Tức: Có nghĩabực bội, không vui, cảm thấy khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bạn thường hay trêu tức tôi khi tôi làm việc sai." (Ở đây, người bạn đang châm chọc làm cho bạn cảm thấy bực bội những sai lầm của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Mỗi khi dịp, ấy lại trêu tức anh ấy về việc không biết nấu ăn." ( ấy thường châm chọc anh ấy về kỹ năng nấu ăn của anh để khiến anh cảm thấy bực bội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "trêu tức" có thể được sử dụng để chỉ việc đùa giỡn quá mức, dẫn đến những cảm xúc tiêu cực:
    • "Họ chỉ đùa giỡn, nhưng đôi khi lại trêu tức nhau quá mức, khiến mọi người cảm thấy không thoải mái."
Biến thể của từ:
  • Trêu: chỉ đơn thuần hành động đùa giỡn, không nhất thiết phải làm người khác bực bội.
  • Tức: có thể đứng một mình, chỉ cảm giác bực bội không liên quan đến việc bị trêu chọc.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Châm chọc: cũng có nghĩađùa giỡn, làm cho người khác khó chịu, nhưng thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn một chút.
  • Đùa: có thể không gây bực tức như "trêu tức", thường mang tính hài hước hơn.
Liên quan khác:
  • Một số từ trái nghĩa có thể "an ủi", "khuyến khích", những từ này mang nghĩa tích cực, không gây khó chịu cho người khác.
  1. Khiêu khích làm cho bực tức: Trêu tức bạn.

Comments and discussion on the word "trêu tức"